Công ty Cổ phần Conmik việt nam
chongthamconmik@gmail.com
024 3259 5539
Trang chủSản phẩmCONMIK SUPER WATERPROOF

CONMIK SUPER WATERPROOF

Hãng SX CONMIK
Thương hiệu Thổ Nhĩ Kỳ
LIÊN HỆ TƯ VẤN

CONMIK SUPER WATERPROOF – SIÊU CHỐNG THẤM HAI THÀNH PHẦN
1. Mô tả:

Conmik Super Waterproof là vật liệu chống thấm lỏng hai thành phần, polyme polyurethanebitum biến tính và phụ gia silane. Sản phẩm khô nhanh và tạo thành một màng rất đàn hồi, bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt khác nhau. Đặc biệt Conmik Super Waterproof có khả năng tự liền vết rách. Các đặc tính cơ học tuyệt vời: sức căng cao, chống rách và mòn. Conmik Super Waterproof có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và được dùng cho những khu vực có mối nối nứt cao. Hơn nữa, không bị ảnh hưởng bởi sự truyền hơi nước. Màng khô của sản phẩm có khả năng thở và ngăn ngừa sự tích tụ độ ẩm. Nó cung cấp lớp phủ dày mà không sủi bọt. Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cao và có thể được sử dụng trong khoảng từ +80°C đến 200°C. Sản phẩm vẫn giữ được tính linh hoạt của nó ở nhiệt độ xuống đến -40°C.

2. Phạm vi sử dụng:

  • Chuyên dụng dùng cho bể xử lý nước thải
  • Chống thấm cầu đường
  • Khu vực sàn và sân thượng
  • Bãi đỗ xe
  • Nhà chứa máy bay
  • Đường hầm
  • Màng nhựa đường và EPDM
  • Trồng chậu và hệ thống mái xanh
  • Cách nhiệt mái bằng kim loại và xi măng sợi
  • Bể chứa nước tiện ích
  • Cách nhiệt nền móng và bê tông cắt của công trình xây dựng
  • Kênh tưới tiêu

3. Đặc tính ưu việt:

  • Quá trình trộn dễ dàng vì các thành phần nằm trong tỷ lệ 1:1 theo khối lượng
  • Sản phẩm khô nhanh
  • Cung cấp lớp phủ dày, không sủi bọt
  • Có khả năng nối vết nứt tuyệt vời và tự lành vết rách
  • Độ bám dính cao với hầu hết các loại bề mặt
  • Chịu nhiệt tốt, không bị mềm ở nhiệt độ cao — nhiệt độ sử dụng tối đa 80°C, sốc nhiệt tối đa 200°C
  • Giữ độ đàn hồi ở thời tiết lạnh đến -40°C
  • Có đặc tính cơ học tuyệt vời: độ giãn dài cao, chống rách và mài mòn
  • Kháng hóa chất cao, dùng được cho bể nước thải mà không cần lớp vữa bảo vệ
  • Hiệu quả như rào cản hơi nước

4. Thông số kỹ thuật:

Tên chỉ tiêu Kết quả
Màu sắc Đen
Hàm lượng chất rắn ≥ 50%
Độ giãn dài ≥ 1500%
Tỷ trọng 0.98 ± 0.01 kg/lít
Thời gian sử dụng sau khi trộn 20 – 30 phút
Sức căng ≥ 1.0 N/mm² (DIN 53504)
Độ cứng (Shore A) 30 (ASTM D2240 / DIN 53505 / ISO R868)
Khả năng chống rách 20 – 22 N/mm²
Độ bám dính ≥ 1.0 N/mm² (ASTM D903)
Nhiệt độ sử dụng -40°C đến 80°C
Thời gian khô bề mặt Khoảng 1 giờ ở 20°C
Thời gian khô hoàn toàn 24 giờ ở 20°C

5. Hướng dẫn thi công:

  • Bề mặt bê tông phải khô và sạch hoàn toàn, không còn lớp vật liệu cũ.
  • Nếu là bê tông mới, phải chờ ít nhất 28 ngày cho khô hoàn toàn.
  • Đổ thành phần B vào thành phần A rồi khuấy đều với vận tốc khoảng 300 vòng/phút.
  • Thi công bằng chổi hoặc con lăn trên mặt sàn có nhiệt độ trên 10°C.
  • Lớp lót có thể cần thiết tùy thuộc vào khu vực thi công.

6. Độ phủ: ≥ 0.8 – 1 lít/m² (tùy theo vị trí thi công)