Màng chống thấm TPO tự dính chủ yếu bao gồm tấm TPO, lớp tự dính cao su butyl tinh chế và lớp film có thể tách rời. Tấm TPO được sản xuất bởi đồng trùng hợp của ethylene, propylene và butene, và có khả năng bền của cao su etylene propylene và khả năng hàn của vật liệu nhựa. Loại màng này nổi bật với khả năng kết dính tốt, chịu nhiệt, chống lão hóa, và thân thiện với môi trường.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Bám dính tốt lên cấu kiện bê tông cốt thép
- Độ kín nước và kín khí rất cao nhờ chất kết dính butyl
- Không chứa hàm lượng bitum nên an toàn và thân thiện môi trường
- Có tính dẻo và khả năng phủ vết nứt cao
PHẠM VI SỬ DỤNG
Mái và tầng hầm của các toà nhà công nghiệp và dân dụng khác nhau, dự án thuỷ lợi, dự án vận chuyển đường sắt và đường ống toàn diện dưới lòng đất, kho chứa, hồ bơi, và các dựa án chống thấm và chóng ẩm khác
HƯƠNG DẪN THI CÔNG
Làm sạch bề mặt -> Định vị lớp lót -> Bóc lớp film tách rời -> Dán màng
Lớp chống mí: Tự dính đơn phương, tự dính song phương, hàn nhiệt nếu cần
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Bám dính tốt lên cấu kiện bê tông cốt thép
- Độ kín nước và kín khí rất cao nhờ chất kết dính butyl
- Không chứa hàm lượng bitum nên an toàn và thân thiện môi trường
- Có tính dẻo và khả năng phủ vết nứt cao
PHẠM VI SỬ DỤNG
Mái và tầng hầm của các toà nhà công nghiệp và dân dụng khác nhau, dự án thuỷ lợi, dự án vận chuyển đường sắt và đường ống toàn diện dưới lòng đất, kho chứa, hồ bơi, và các dựa án chống thấm và chóng ẩm khác
HƯƠNG DẪN THI CÔNG
Làm sạch bề mặt -> Định vị lớp lót -> Bóc lớp film tách rời -> Dán màng
Lớp chống mí: Tự dính đơn phương, tự dính song phương, hàn nhiệt nếu cần
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
|
Tính chât |
Kết quả |
Phương pháp thí nghiệm |
|
Độ bền kéo/ Mpa |
Theo chiều ngang: ≥12±10% |
ASTM D412-16 |
|
Theo chiều dọc: ≥10±10% |
||
|
Độ giãn dài tại điểm đứt/% |
Theo chiều ngang: ≥800±10% |
ASTM D412-16 |
|
Theo chiều dọc: ≥700±10% |
||
|
Cường độ bám dính |
≥100N/50mm |
ASTM D903-98 |
|
Khả năng chịu nhiệt của bề mặt tự dính |
70℃, 2h, không chảy |
|
|
Khả năng chống xuyên thủng |
≥480N±10% |
ASTM E154/E154M-08A |
|
Cường độ xé rách |
Theo chiều ngang: ≥50KN/m |
ASTM D624-00 |
|
Theo chiều dọc: ≥50KN/m |
||
|
Kháng hoá chất |
Đạt |
Sản phẩm liên quan
Xem tất cả




